Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
33% |
Các trận chưa diễn ra |
67 |
67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
42.42% |
Trận hòa |
10 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
24.24% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HJK Helsinki |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
HJK Helsinki |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AC Oulu |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IFK Mariehamn |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honka, IFK Mariehamn |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IFK Mariehamn, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ilves Tampere |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
VPS Vaasa, Inter Turku |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IFK Mariehamn, Ilves Tampere |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
HJK Helsinki |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
HJK Helsinki, SJK Seinajoki |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AC Oulu, KTP Kotka |
7 bàn |