Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
13.89% |
Các trận chưa diễn ra |
310 |
86.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
48% |
Trận hòa |
10 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
32% |
Tổng số bàn thắng |
136 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HJK Helsinki |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KuPS |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honka, PK-35 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pepo, Poxyt, Toolon Taisto |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AC Oulu, KTP Kotka, Klubi 04, Musa, Pepo, Hifk 2, Sapa, Poxyt, Toolon Taisto |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
TPS Turku, IFK Mariehamn, Haka, Lahti, JIPPO, Ilves Tampere, Pepo, Espa, Poxyt, Toolon Taisto, Puiu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Poxyt, Toolon Taisto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Haka, Inter Turku, JIPPO, SJK Seinajoki, Hifk 2, Sapa, Poxyt, Toolon Taisto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KuPS, Pepo, Espa, Poxyt, Toolon Taisto, Puiu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KTP Kotka |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
RoPS Rovaniemi, VPS Vaasa, Klubi 04 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KTP Kotka |
9 bàn |