Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 2 | 0.67% |
Các trận chưa diễn ra | 298 | 99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 0 | 0% |
Trận hòa | 1 | 50% |
Chiến thắng trên sân khách | 1 | 50% |
Tổng số bàn thắng | 7 | Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 3 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 4 | Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hnk Vukovar 91, Jadran Porec, Maksimir Zagreb | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maksimir Zagreb | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hnk Vukovar 91, Jadran Porec | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nehaj | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hnk Vukovar 91, Jadran Porec | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nehaj, Maksimir Zagreb | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hnk Vukovar 91 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hnk Vukovar 91, Jadran Porec | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nehaj, Maksimir Zagreb | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nehaj, Jadran Porec, Maksimir Zagreb | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nehaj, Maksimir Zagreb | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jadran Porec | 2 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club