Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/09/2013 19:30 | 2 | Asteras Magoulas | 2 - 1 | 1 - 0 | PAE Levadiakos | |
25/09/2013 19:30 | 2 | Iraklis Psachna | 3 - 1 | 1 - 0 | Veria FC | |
25/09/2013 19:30 | 2 | Niki Volou | 2 - 1 | 1 - 1 | Panthrakikos | |
25/09/2013 19:30 | 2 | Pas Giannina | 0 - 0 | 0 - 0 | Aiginiakos | |
25/09/2013 22:00 | 2 | Olympiakos | 5 - 1 | 2 - 0 | AS Fokikos | |
25/09/2013 22:00 | 2 | Asteras Tripolis | 0 - 0 | 0 - 0 | Chania | |
26/09/2013 00:30 | 2 | Panathinaikos | 2 - 1 | 1 - 0 | Ergotelis | |
26/09/2013 00:30 | 2 | Panionios | 3 - 1 | 2 - 1 | Apollon Kalamaria | |
26/09/2013 19:30 | 2 | Kallithea | 0 - 1 | 0 - 0 | OFI Crete | |
26/09/2013 19:30 | 2 | Iraklis Saloniki | 1 - 0 | 0 - 0 | Xanthi | |
26/09/2013 19:30 | 2 | Kerkyra | 0 - 1 | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | |
26/09/2013 19:30 | 2 | Pierikos | 1 - 2 | 1 - 1 | AEL Kalloni | |
26/09/2013 22:00 | 2 | ASK Olympiakos Volou | 1 - 0 | 0 - 0 | Aris Thessaloniki | |
26/09/2013 22:00 | 2 | Fostiras | 0 - 1 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
27/09/2013 00:30 | 2 | Platanias FC | 1 - 1 | 1 - 1 | Apollon Smirnis | |
27/09/2013 00:30 | 2 | PAOK Saloniki | 3 - 0 | 1 - 0 | Anagenisi Karditsa | |
30/10/2013 20:00 | 2 | Aiginiakos | 1 - 0 | 1 - 0 | Pas Giannina | |
30/10/2013 20:30 | 2 | PAE Levadiakos | 3 - 2 | 1 - 0 | Asteras Magoulas | |
30/10/2013 20:30 | 2 | Panthrakikos | 2 - 1 | 2 - 0 | Niki Volou | |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[2-1],Penalty Kicks[1-4] | ||||||
30/10/2013 20:30 | 2 | Apollon Kalamaria | 0 - 0 | 0 - 0 | Panionios | |
30/10/2013 22:59 | 2 | Apollon Smirnis | 2 - 1 | 0 - 0 | Platanias FC | |
30/10/2013 22:59 | 2 | Ergotelis | 0 - 1 | 0 - 0 | Panathinaikos | |
31/10/2013 01:30 | 2 | Anagenisi Karditsa | 0 - 1 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
31/10/2013 01:30 | 2 | AS Fokikos | 3 - 5 | 1 - 4 | Olympiakos | |
31/10/2013 19:30 | 2 | AEL Kalloni | 2 - 2 | 2 - 0 | Pierikos | |
31/10/2013 20:30 | 2 | Panaitolikos Agrinio | 1 - 0 | 0 - 0 | Kerkyra | |
31/10/2013 20:30 | 2 | Veria FC | 2 - 1 | 1 - 1 | Iraklis Psachna | |
31/10/2013 20:30 | 2 | Chania | 0 - 1 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
31/10/2013 22:59 | 2 | OFI Crete | 1 - 1 | 1 - 0 | Kallithea | |
31/10/2013 22:59 | 2 | Xanthi | 2 - 2 | 2 - 0 | Iraklis Saloniki | |
01/11/2013 01:30 | 2 | PAE Atromitos | 7 - 0 | 5 - 0 | Fostiras | |
01/11/2013 01:30 | 2 | Aris Thessaloniki | 0 - 0 | 0 - 0 | ASK Olympiakos Volou |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 79 | 79% |
Các trận chưa diễn ra | 21 | 21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 49.37% |
Trận hòa | 18 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 22 | 27.85% |
Tổng số bàn thắng | 191 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 121 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 70 | Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PAOK Saloniki | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Aris Thessaloniki, Pas Giannina, AO Glyfada, Zakynthos, Panahaiki-2005, Vataniakos | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Asteras Tripolis, Ergotelis, FC Aris Thessaloniki, Nea Kavala, Pas Giannina, Doxa Dramas, AO Glyfada, Panegialios, Zakynthos, Panahaiki-2005, Aharnaikos, Chania, AO Episkopis Rethymno, Vataniakos, Fostiras | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AEK Athens, Xanthi, Panionios, Kerkyra, FC Aris Thessaloniki, Pas Giannina, Vizas Megaron, Tyrnavos 2005, Anagennisi Giannitson, Ethnikos Gazorou, Anagenisi Karditsa, AO Glyfada, Paniliakos Pyrgos, Zakynthos, Panahaiki-2005, Vataniakos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AEK Athens | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AEK Athens, Apollon Kalamaria, FC Aris Thessaloniki, Nea Kavala, Pas Giannina, ASK Olympiakos Volou, Doxa Dramas, Panegialios, Zakynthos, Panahaiki-2005, Aharnaikos, AO Episkopis Rethymno, Aiginiakos, Vataniakos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AEK Athens, PAE Atromitos, Vizas Megaron, Tyrnavos 2005, Anagennisi Giannitson, Ethnikos Gazorou, AO Glyfada, Paniliakos Pyrgos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AS Fokikos | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AS Fokikos | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AS Fokikos | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp