Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
44% |
Trận hòa |
7 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
52% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Seeb |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Seeb |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Seeb |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Wehda Oma, Al Rustaq, Smail, Salalah, Al Salam, Ibri, Nizwa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fnjaa SC, Dhufar, Sur Club, Al Ittehad Salalah, Al Wehda Oma, Al Rustaq, Smail, Salalah, Al Salam, Ibri, Nizwa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Saham, Muscat, Al Wehda Oma, Al Rustaq, Sohar Club, Oman Club, Smail, Salalah, Al Khaboora, Ahli Sadab, Al Salam, Ibri, Nizwa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Rustaq, Salalah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fnjaa SC, AL-Nahda, Sur Club, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Smail, Salalah, Al Seeb, Ahli Sadab, Nizwa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dhufar, Muscat, Al Nasr (OMA), Al Wehda Oma, Al Rustaq, Oman Club, Salalah, Al Khaboora, Al Salam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ibri |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ibri |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fnjaa SC, AL-Nahda, Sur Club, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Ibri, Nizwa |
3 bàn |