Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/01/2016 01:00 | 1/32 final | Saint Malo | 1 - 0 | 0 - 0 | Mont-de-Marsan | |
20/01/2016 00:00 | 1/32 final | Stade Rennais FC | 1 - 3 | 1 - 0 | Bourg Peronnas | |
20/01/2016 00:00 | 1/32 final | Ajaccio GFCO | 3 - 0 | 2 - 0 | Guingamp | |
20/01/2016 00:30 | 1/32 final | Angers SCO | 1 - 2 | 0 - 1 | Bordeaux | |
20/01/2016 01:00 | 1/32 final | Bastia | 1 - 2 | 1 - 1 | Sochaux | |
20/01/2016 01:00 | 1/32 final | Sarre Union | 1 - 0 | 0 - 0 | Chamois Niortais | |
20/01/2016 03:00 | 1/32 final | Paris Saint Germain | 2 - 1 | 0 - 1 | Toulouse | |
21/01/2016 00:30 | 1/32 final | Evian Thonon Gaillard | 1 - 1 | 0 - 1 | Monaco | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
21/01/2016 00:30 | 1/32 final | Chambly | 0 - 2 | 0 - 2 | Lyon | |
21/01/2016 00:30 | 1/32 final | Trelissac | 1 - 1 | 0 - 1 | Lille | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
21/01/2016 00:30 | 1/32 final | Concarneau | 1 - 3 | 0 - 1 | ES Troyes AC | |
21/01/2016 00:30 | 1/32 final | Mantes La Ville | 0 - 0 | 0 - 0 | Nantes | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
21/01/2016 01:30 | 1/32 final | US Boulogne | 1 - 1 | 0 - 0 | Lorient | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
21/01/2016 03:00 | 1/32 final | Marseille | 2 - 0 | 1 - 0 | Montpellier | |
22/01/2016 03:00 | 1/32 final | Saint-Etienne | 1 - 1 | 1 - 0 | Ajaccio | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
24/01/2016 00:00 | 1/32 final | Granville | 3 - 1 | 1 - 0 | Sarreguemines |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 196 | 98% |
Các trận chưa diễn ra | 4 | 2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 29.59% |
Trận hòa | 49 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 44.9% |
Tổng số bàn thắng | 566 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 231 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 335 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Paris Saint Germain | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Monaco | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | US Boulogne | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Montceau Bourgogne | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Montceau Bourgogne | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nice, Montpellier, Caen, Istres, Le Havre, Marck As, Versailles 78, Limoges, Thiers, Lyon la Duchere, Prix Les Mezieres, Montceau, Inzinzac Montagnarde, Creteil, Nimes, Sete FC, Libourne St.Seurin, GS Consolat Marseille, Stade Bordelais, AS Muretaine, ES Wasquehal, Berre, Saum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Montceau Bourgogne | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Montceau Bourgogne | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nice, Dijon, Caen, Marseille, Bastia, Versailles 78, Limoges, Chantilly, Lyon la Duchere, Prix Les Mezieres, Montceau, Inzinzac Montagnarde, Creteil, Sete FC, Libourne St.Seurin, GS Consolat Marseille, Amiens AC, AS Muretaine, ES Wasquehal, Berre, Dunkerque, Saumur OL., St Ama | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Saint-Jean Beaulieu | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | As Panazol | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saint-Jean Beaulieu | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp