Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
29.03% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
54.84% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Bucuresti, CFR Cluj |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Bucuresti, Rapid Bucuresti |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CFR Cluj, Politehnica Timisoara |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gaz Metan Medias, Steaua Bucuresti, Farul Constanta, FCM Bacau, Gloria Buzau, CSM Studentesc Iasi, Ramnicu Valcea, Cluj Ii, Minerul Lupeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gaz Metan Medias, Steaua Bucuresti, Otelul Galati, Farul Constanta, FCM Bacau, Brasov, Pandurii, Gloria Buzau, Petrolul Ploiesti, CSM Studentesc Iasi, Ramnicu Valcea, Scm Argesul Pitesti, Cluj Ii, Minerul Lupeni |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gaz Metan Medias, Steaua Bucuresti, Sportul Studentesc, Farul Constanta, FCM Bacau, Gloria Buzau, Universitaea Cluj, International Curtea Arges, Astra Ploiesti, FCM Targu Mures, CSM Studentesc Iasi, Botosani, Dunarea Galati, Ramnicu Valcea, Breaza, Cluj Ii, Cfr Timisoara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gaz Metan Medias, Gloria Buzau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gaz Metan Medias, Steaua Bucuresti, Vaslui, Otelul Galati, CFR Cluj, Brasov, Pandurii, Gloria Buzau, Petrolul Ploiesti, CSM Studentesc Iasi, Scm Argesul Pitesti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gaz Metan Medias, Sportul Studentesc, Farul Constanta, FCM Bacau, Unirea Urziceni, Gloria Buzau, Universitaea Cluj, CS Otopeni, Astra Ploiesti, FCM Targu Mures, Botosani, Dunarea Galati, Ramnicu Valcea, Breaza, Cluj Ii, Cfr Timisoara, Minerul Lupeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Bucuresti |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Bucuresti |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rapid Bucuresti |
4 bàn |