Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
2 | NSI Runavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 |
3 | HB Torshavn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 |
4 | Tb Tuoroyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
5 | Vikingur Gotu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
6 | B36 Torshavn | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 |
7 | Toftir B68 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 4 | 1.33% |
Các trận chưa diễn ra | 296 | 98.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 3 | 75% |
Trận hòa | 1 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 0 | 0% |
Tổng số bàn thắng | 18 | Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 11 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 7 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NSI Runavik | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | B36 Torshavn | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vikingur Gotu, Tb Tuoroyri, 07 Vestur Sorvagur | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Toftir B68, 07 Vestur Sorvagur | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NSI Runavik, HB Torshavn, Ki Klaksvik, Tb Tuoroyri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu, Ki Klaksvik, Tb Tuoroyri | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Toftir B68, 07 Vestur Sorvagur | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik, HB Torshavn, Ki Klaksvik, Tb Tuoroyri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | B36 Torshavn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NSI Runavik | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | B36 Torshavn | 4 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp