Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ittifaq | 23 | 12 | 6 | 5 | 34 | 27 | 42 |
2 | Al Budaiya | 19 | 11 | 7 | 1 | 41 | 16 | 40 |
3 | Al-Hadd | 15 | 12 | 3 | 0 | 40 | 12 | 39 |
4 | Um Alhassam | 18 | 10 | 2 | 6 | 29 | 24 | 32 |
5 | Al Ittihad Bhr | 16 | 7 | 6 | 3 | 37 | 20 | 27 |
6 | Al-hala | 19 | 5 | 12 | 2 | 26 | 18 | 27 |
7 | Etehad Alreef | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 33 | 22 |
8 | Isa Town | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 13 | 20 |
9 | Buri | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 17 | 17 |
10 | Busaiteen | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 18 | 16 |
11 | Qalali | 22 | 0 | 5 | 17 | 19 | 58 | 5 |
12 | Al Tadhmon | 15 | 1 | 1 | 13 | 7 | 48 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 28% |
Các trận chưa diễn ra | 216 | 72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 55.95% |
Trận hòa | 33 | 39% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 305 | Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 169 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 136 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Budaiya | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Hadd, Etehad Alreef | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Etehad Alreef | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Hadd | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Budaiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Hadd, Isa Town | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qalali | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp