Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Longford Town | 23 | 15 | 1 | 7 | 50 | 45 | 46 |
2 | Cobh Ramblers | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 6 | 35 |
3 | Dundalk | 10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 7 | 28 |
4 | Finn Harps | 12 | 7 | 1 | 4 | 34 | 9 | 22 |
5 | Kerry | 25 | 7 | 1 | 17 | 42 | 51 | 22 |
6 | Treaty United | 16 | 3 | 10 | 3 | 17 | 9 | 19 |
7 | UC Dublin UCD | 15 | 1 | 11 | 3 | 4 | 10 | 14 |
8 | Wexford Youths | 12 | 4 | 0 | 8 | 15 | 16 | 12 |
9 | Bray Wanderers | 11 | 3 | 0 | 8 | 5 | 36 | 9 |
10 | Athlone | 15 | 2 | 1 | 12 | 4 | 30 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 34 | 11.33% |
Các trận chưa diễn ra | 266 | 88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 114.71% |
Trận hòa | 15 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 61.76% |
Tổng số bàn thắng | 213 | Trung bình 6.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 88 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Longford Town | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Longford Town | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kerry | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UC Dublin UCD, Athlone | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD, Athlone, Kerry | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD, Bray Wanderers, Athlone | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cobh Ramblers | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cobh Ramblers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dundalk | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kerry | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Longford Town | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kerry | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp