Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Limerick FC | 28 | 20 | 2 | 6 | 51 | 20 | 62 |
2 | Waterford United | 28 | 18 | 4 | 6 | 46 | 29 | 58 |
3 | Longford Town | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 50 |
4 | Wexford Youths | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 40 | 39 |
5 | Finn Harps | 28 | 10 | 6 | 12 | 40 | 43 | 36 |
6 | Athlone | 28 | 8 | 5 | 15 | 25 | 41 | 29 |
7 | Mervue United | 28 | 6 | 5 | 17 | 34 | 49 | 23 |
8 | Galway United | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 51 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 116 | 38.67% |
Các trận chưa diễn ra | 184 | 61.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 38.79% |
Trận hòa | 21 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 43.1% |
Tổng số bàn thắng | 316 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 166 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Waterford United, Limerick FC | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wexford Youths | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Limerick FC | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dundalk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dundalk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dundalk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dundalk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Galway United | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Galway United | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mervue United | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp