Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arbroath | 33 | 18 | 5 | 10 | 52 | 37 | 59 |
2 | Queen of South | 33 | 16 | 6 | 11 | 44 | 36 | 54 |
3 | Cove Rangers | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 38 | 51 |
4 | Inverness C.T. | 33 | 14 | 9 | 10 | 42 | 38 | 51 |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 12 | 9 | 51 | 42 | 48 |
6 | Stenhousemuir | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 42 | 44 |
7 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 9 | 14 | 38 | 45 | 39 |
8 | Montrose | 33 | 8 | 12 | 13 | 39 | 47 | 36 |
9 | Annan Athletic | 33 | 10 | 6 | 17 | 39 | 61 | 36 |
10 | Dumbarton | 33 | 8 | 10 | 15 | 48 | 61 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 165 | 55% |
Các trận chưa diễn ra | 135 | 45% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 41.82% |
Trận hòa | 43 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 32.12% |
Tổng số bàn thắng | 447 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 227 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 220 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cove Rangers | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Queen of South | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cove Rangers | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kelty Hearts | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kelty Hearts | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Queen of South | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Queen of South | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arbroath | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Queen of South, Cove Rangers | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dumbarton, Annan Athletic | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dumbarton | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Annan Athletic | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp