Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arminia Bielefeld | 32 | 18 | 7 | 7 | 57 | 33 | 61 |
2 | Sc Verl | 33 | 16 | 10 | 7 | 51 | 42 | 58 |
3 | VfL Osnabruck | 35 | 16 | 8 | 11 | 53 | 52 | 56 |
4 | TSV Alemannia Aachen | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 30 | 55 |
5 | Dynamo Dresden | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 30 | 52 |
6 | Energie Cottbus | 32 | 13 | 12 | 7 | 59 | 42 | 51 |
7 | Saarbrucken | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 47 |
8 | Viktoria Koln | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 37 | 43 |
9 | Hansa Rostock | 26 | 12 | 5 | 9 | 35 | 32 | 41 |
10 | SV Wehen Wiesbaden | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 41 | 40 |
11 | Erzgebirge Aue | 27 | 12 | 4 | 11 | 40 | 42 | 40 |
12 | Ingolstadt 04 | 33 | 10 | 9 | 14 | 47 | 62 | 39 |
13 | RW Essen | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 41 | 36 |
14 | Munchen 1860 | 27 | 10 | 5 | 12 | 39 | 50 | 35 |
15 | Dortmund AM | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 39 | 33 |
16 | SV Sandhausen | 27 | 8 | 8 | 11 | 40 | 43 | 32 |
17 | Stuttgart Amateure | 34 | 8 | 7 | 19 | 42 | 61 | 31 |
18 | SV Waldhof Mannheim | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 32 | 30 |
19 | Hannover 96 Am | 32 | 6 | 11 | 15 | 44 | 59 | 29 |
20 | SpVgg Unterhaching | 34 | 3 | 10 | 21 | 39 | 66 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 271 | 90.33% |
Các trận chưa diễn ra | 29 | 9.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 126 | 46.49% |
Trận hòa | 78 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 35.42% |
Tổng số bàn thắng | 875 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 463 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 412 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Energie Cottbus | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Energie Cottbus | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sc Verl | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SV Waldhof Mannheim | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | TSV Alemannia Aachen | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SV Waldhof Mannheim | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dynamo Dresden, TSV Alemannia Aachen | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Saarbrucken | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arminia Bielefeld | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SpVgg Unterhaching | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ingolstadt 04 | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Saarbrucken, Hannover 96 Am | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp