Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
40% |
Trận hòa |
5 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
45.71% |
Tổng số bàn thắng |
118 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
59 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tung Sing |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Double Flower Fa |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tung Sing |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tuen Mun Progoal, Yau Tsim Mong Ft |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tuen Mun Progoal, Wan Chai Sf, Kwun Tong Fa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mutual Football Club, Yau Tsim Mong Ft |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Double Flower Fa |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tuen Mun Progoal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kwong Wah AA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yau Tsim Mong Ft |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mutual Football Club, Kwong Wah AA |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lucky Mile, Yau Tsim Mong Ft |
8 bàn |