Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
1.94% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
98.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cafetaleros De Tapachula |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tampico Madero, Cafetaleros De Tapachula, Reboceros De La Piedad |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cafetaleros De Tapachula, Loros Universidad |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tecos UAG |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Loros Universidad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tecos UAG, Tampico Madero |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cafetaleros De Tapachula |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cafetaleros De Tapachula |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Reboceros De La Piedad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Loros Universidad |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Reboceros De La Piedad |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Loros Universidad |
4 bàn |