Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 thuy dienthuy dien
Cập nhật lúc: 16/04/2025 09:26
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
174 |
58% |
Các trận chưa diễn ra |
126 |
42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
52.3% |
Trận hòa |
42 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
32.18% |
Tổng số bàn thắng |
560 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
323 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
237 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Karlskrona |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kristianstads FF |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ksf Prespa Birlik |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ifk Berga |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ksf Prespa Birlik |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hassleholms If |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard, Bk Olympic |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hassleholms If, Rappe Goif |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ksf Prespa Birlik |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ksf Prespa Birlik |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Solvesborgs Goif |
36 bàn |