Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 196 | 65.33% |
Các trận chưa diễn ra | 104 | 34.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 54.59% |
Trận hòa | 39 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 35.2% |
Tổng số bàn thắng | 779 | Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 439 | Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 340 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Angelholms FF | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Angelholms FF | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Angelholms FF, Onsala Bk | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vinbergs If | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vinbergs If | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Husqvarna FF | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Angelholms FF | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Angelholms FF | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Husqvarna FF | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hoganas Bk | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Torslanda IK | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hoganas Bk | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789club