Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Aarau | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 5 | 12 |
2 | Vaduz | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 |
3 | Yverdon | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 9 |
4 | Neuchatel Xamax | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 7 |
5 | Stade Lausanne Ouchy | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
6 | Stade Nyonnais | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
7 | Wil 1900 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | 4 |
8 | Rapperswil-jona | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | 3 |
9 | Etoile Carouge | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 |
10 | Bellinzona | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 14 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 21 | 11.67% |
Các trận chưa diễn ra | 159 | 88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 11 | 52.38% |
Trận hòa | 4 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 5 | 23.81% |
Tổng số bàn thắng | 65 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 38 | Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 27 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vaduz | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vaduz | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aarau | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Etoile Carouge, Rapperswil-jona | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bellinzona, Etoile Carouge | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rapperswil-jona | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vaduz | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Aarau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vaduz, Rapperswil-jona | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bellinzona | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bellinzona, Stade Nyonnais, Rapperswil-jona | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bellinzona | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club