Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kf Drita Gjilan | 24 | 15 | 7 | 2 | 41 | 17 | 52 |
2 | Malisheva | 27 | 12 | 9 | 6 | 37 | 26 | 45 |
3 | Ballkani | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 41 |
4 | Gjilani | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 37 | 35 |
5 | Kf Prishtina | 25 | 7 | 11 | 7 | 30 | 27 | 32 |
6 | Kf Ferizaj | 24 | 9 | 5 | 10 | 27 | 32 | 32 |
7 | Suhareka | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 41 | 32 |
8 | Dukagjini | 25 | 9 | 5 | 11 | 21 | 29 | 32 |
9 | Kf Llapi | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 26 | 26 |
10 | Kf Feronikeli | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 42 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 124 | 62.63% |
Các trận chưa diễn ra | 74 | 37.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 51.61% |
Trận hòa | 36 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 20.97% |
Tổng số bàn thắng | 303 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 181 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 122 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kf Drita Gjilan | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kf Drita Gjilan | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gjilani | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kf Feronikeli | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Feronikeli | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kf Ferizaj | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kf Drita Gjilan | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kf Llapi, Kf Drita Gjilan | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Drita Gjilan, Malisheva | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Feronikeli | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kf Feronikeli, Suhareka | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gjilani | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp