Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-Ahed |
2 |
2 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
6 |
2 |
Racing Beirut |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
3 |
Al-Nejmeh |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
4 |
-2 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-Safa |
2 |
2 |
0 |
0 |
6 |
4 |
2 |
6 |
2 |
Al-Mabarrah |
2 |
0 |
1 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
1 |
3 |
Al Ansar Lib |
2 |
0 |
1 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLebanon Elite Cup LBN EC LBNEC
Cập nhật lúc: 25/07/2025 04:52
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
66.67% |
Trận hòa |
1 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Mabarrah |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing Beirut |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Mabarrah, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Nejmeh |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Mabarrah, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Mabarrah |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Al-Nejmeh |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Mabarrah |
12 bàn |