Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-Safa |
2 |
1 |
1 |
0 |
5 |
3 |
2 |
4 |
2 |
Shabab Sahel |
2 |
1 |
0 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
3 |
3 |
Al Akhaahli Alay |
2 |
0 |
1 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-Ahed |
2 |
1 |
1 |
0 |
4 |
2 |
2 |
4 |
2 |
Al-Nejmeh |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
1 |
4 |
3 |
Racing Beirut |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
4 |
-3 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLebanon Elite Cup LBN EC LBNEC
Cập nhật lúc: 27/08/2025 20:59
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
3 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al-Safa |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shabab Sahel |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing Beirut |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shabab Sahel, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Safa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ahed, Al-Safa, Al-Nejmeh, Racing Beirut, Al Akhaahli Alay |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shabab Sahel, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Safa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shabab Sahel |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shabab Sahel |
7 bàn |