Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Shabab Sahel |
2 |
2 |
0 |
0 |
4 |
0 |
4 |
6 |
2 |
Shabab Al Ghazieh |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
3 |
Al-Ahed |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
5 |
-3 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al Ansar Lib |
2 |
2 |
0 |
0 |
4 |
1 |
3 |
6 |
2 |
Al Akhaahli Alay |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3 |
3 |
Al-Nejmeh |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
4 |
-3 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLebanon Elite Cup LBN EC LBNEC
Cập nhật lúc: 03/06/2025 15:28
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ansar Lib |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shabab Sahel |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Nejmeh, Al Akhaahli Alay |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh, Shabab Al Ghazieh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al Akhaahli Alay |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shabab Sahel, Al Akhaahli Alay |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh, Shabab Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al Ansar Lib |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shabab Al Ghazieh |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Shabab Al Ghazieh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh |
4 bàn |