Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Al-Ahed |
1 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
3 |
2 |
Shabab Sahel |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Al Bourj |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
-2 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tadamon Sour |
1 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
3 |
2 |
Al Ansar Lib |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Al-Nejmeh |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
-1 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLebanon Elite Cup LBN EC LBNEC
Cập nhật lúc: 19/04/2025 00:42
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
66.67% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib, Tadamon Sour |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tadamon Sour, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ahed, Al Ansar Lib |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ansar Lib, Tadamon Sour, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Nejmeh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shabab Sahel |
4 bàn |