Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
68.18% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
22.73% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 4.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Johor FC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan, PDRM, Kelantan United, Bukit Tambun, Kuala Lumpur Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan, Pulau Pinang, Perak, PDRM, Terengganu B DKTT-Team, Kelantan United, Bukit Tambun, Kuala Lumpur Rovers, Malaysia Universiteti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
DPMM FC, Negeri Sembilan, Pahang, PDRM, Kuala Lumpur, Sabah FA, PKNP, Kelantan United, Bukit Tambun, Kuala Lumpur Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pahang |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan, Perak, Terengganu B DKTT-Team, Kelantan United, Bukit Tambun, Kuala Lumpur Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
DPMM FC, Pahang, PDRM, Kuala Lumpur, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Selangor PB |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malaysia Universiteti |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Selangor PB |
11 bàn |