Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 6 |
2 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 |
3 | Vancouver Whitecaps FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 |
4 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 |
5 | Los Angeles FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
6 | Inter Miami | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 |
7 | Charlotte Eagles | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
8 | San Diego Flash | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 |
9 | Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
10 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
11 | Orlando City | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 |
12 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
13 | Austin Aztex | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
14 | Atlanta United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 |
15 | Cincinnati | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
16 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
17 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
18 | Washington DC United | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 |
19 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
20 | Saint Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
21 | New York City Fc | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
22 | New England Revolution | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
23 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 |
24 | Toronto FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 |
25 | Seattle Sounders | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
26 | Nashville Sc | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
27 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
28 | Sporting Kansas City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
29 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
30 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 30 | 8.88% |
Các trận chưa diễn ra | 308 | 91.12% |
Chiến thắng trên sân nhà | 15 | 50% |
Trận hòa | 8 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 7 | 23.33% |
Tổng số bàn thắng | 88 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 50 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 38 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Philadelphia Union | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Orlando City | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dallas | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution, Nashville Sc, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy, Dallas, Toronto FC, New England Revolution, Montreal Impact, San Diego Flash, New York City Fc, Nashville Sc, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Seattle Sounders, Real Salt Lake, Colorado Rapids, Sporting Kansas City, Houston Dynamo, New York Red Bulls, Portland Timbers, New England Revolution, Orlando City, Austin Aztex, Minnesota United, Atlanta United, Nashville Sc, Los Angeles FC, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | San Diego Flash, Los Angeles FC, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dallas, Real Salt Lake, New York Red Bulls, San Jose Earthquakes, Toronto FC, Montreal Impact, San Diego Flash, Charlotte Eagles, Austin Aztex, Minnesota United, New York City Fc, Cincinnati, Nashville Sc, Los Angeles FC, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Colorado Rapids, Columbus Crew, Houston Dynamo, Portland Timbers, New England Revolution, San Diego Flash, Orlando City, Los Angeles FC, Saint Louis City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Houston Dynamo, Chicago Fire, Toronto FC, Orlando City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Houston Dynamo, Orlando City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Toronto FC | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp