Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
20/08/2016 03:30 |
chung kết |
Nữ Thụy Điển |
1 - 2 |
0 - 0 |
Nữ Đức |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáWomen Olympic Football Tournament Olympic Nữ FIFA OG W
Cập nhật lúc: 13/03/2025 23:02
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
38.46% |
Trận hòa |
7 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Đức |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc, Nữ New Zealand, Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Brazil, Nữ Colombia, Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Pháp |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zimbabwe Womens |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zimbabwe Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Zimbabwe Womens |
9 bàn |