Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
5 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ludogorets Razgrad |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lokomotiv Plovdiv |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CSKA Sofia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia, Lokomotiv Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CSKA Sofia, Ludogorets Razgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lokomotiv Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia, Lokomotiv Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ludogorets Razgrad, Lokomotiv Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CSKA Sofia |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CSKA Sofia |
4 bàn |