Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Steaua Bucuresti |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Steaua Bucuresti |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sepsi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Farul Constanta, Corvinul Hunedoara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Farul Constanta, Corvinul Hunedoara, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Steaua Bucuresti, Farul Constanta, Corvinul Hunedoara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Steaua Bucuresti, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Steaua Bucuresti, Corvinul Hunedoara, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Steaua Bucuresti, Farul Constanta, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Corvinul Hunedoara |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Farul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Corvinul Hunedoara |
3 bàn |