Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Real Sociedad B | 40 | 25 | 9 | 6 | 73 | 24 | 84 |
2 | Cultural Leonesa | 34 | 23 | 7 | 4 | 67 | 32 | 76 |
3 | Villarreal B | 41 | 19 | 13 | 9 | 72 | 31 | 70 |
4 | Sevilla Atletico | 36 | 21 | 7 | 8 | 46 | 26 | 70 |
5 | Real Madrid Castilla | 35 | 19 | 11 | 5 | 84 | 37 | 68 |
6 | Osasuna B | 47 | 20 | 8 | 19 | 86 | 87 | 68 |
7 | Sd Tarazona | 42 | 18 | 12 | 12 | 39 | 32 | 66 |
8 | Alcorcon | 39 | 19 | 8 | 12 | 49 | 40 | 65 |
9 | Barakaldo CF | 34 | 16 | 7 | 11 | 46 | 35 | 55 |
10 | CD Lugo | 38 | 14 | 11 | 13 | 51 | 53 | 53 |
11 | Fuenlabrada | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 50 | 52 |
12 | Hercules CF | 40 | 11 | 17 | 12 | 57 | 56 | 50 |
13 | Atletico De Madrid B | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 25 | 48 |
14 | Gimnastic Tarragona | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 35 | 47 |
15 | SD Ponferradina | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 34 | 46 |
16 | Yeclano Deportivo | 42 | 6 | 28 | 8 | 45 | 43 | 46 |
17 | Cd Arenteiro | 28 | 13 | 6 | 9 | 35 | 30 | 45 |
18 | AD Ceuta | 29 | 10 | 15 | 4 | 29 | 24 | 45 |
19 | Ud Ibiza | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 22 | 44 |
20 | Murcia | 35 | 13 | 5 | 17 | 37 | 42 | 44 |
21 | Andorra | 29 | 11 | 10 | 8 | 33 | 29 | 43 |
22 | Zamora CF | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 26 | 41 |
23 | Salamanca | 30 | 8 | 16 | 6 | 42 | 38 | 40 |
24 | Athletic Bilbao B | 29 | 11 | 7 | 11 | 38 | 36 | 40 |
25 | Antequera Cf | 31 | 8 | 14 | 9 | 53 | 53 | 38 |
26 | UD Marbella | 39 | 5 | 23 | 11 | 33 | 43 | 38 |
27 | UD Merida | 28 | 9 | 10 | 9 | 36 | 46 | 37 |
28 | Sestao | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 30 | 36 |
29 | Cf Intercity | 41 | 5 | 21 | 15 | 28 | 42 | 36 |
30 | Ourense | 29 | 8 | 11 | 10 | 24 | 31 | 35 |
31 | Real Union de Irun | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 36 | 34 |
32 | Alcoyano | 42 | 7 | 13 | 22 | 19 | 65 | 34 |
33 | Celta Vigo B | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 43 | 32 |
34 | Athletic Sanluqueno | 28 | 6 | 12 | 10 | 27 | 37 | 30 |
35 | Recreativo Huelva | 37 | 6 | 12 | 19 | 27 | 44 | 30 |
36 | Algeciras | 36 | 6 | 12 | 18 | 37 | 74 | 30 |
37 | Real Betis B | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 29 | 29 |
38 | Barcelona B | 40 | 4 | 14 | 22 | 39 | 81 | 26 |
39 | Gimnastica Segoviana | 48 | 6 | 8 | 34 | 54 | 109 | 26 |
40 | SD Amorebieta | 26 | 6 | 7 | 13 | 27 | 43 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 512 | 51.2% |
Các trận chưa diễn ra | 488 | 48.8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 275 | 53.71% |
Trận hòa | 217 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 192 | 37.5% |
Tổng số bàn thắng | 1699 | Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 935 | Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 764 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Real Madrid Castilla | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Villarreal B | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Osasuna B | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alcoyano | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alcoyano, Real Betis B | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SD Amorebieta | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ud Ibiza | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sevilla Atletico, Cd Arenteiro | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ud Ibiza | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gimnastica Segoviana | 111 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gimnastica Segoviana | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Osasuna B | 68 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp