Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2 | Republic of Ireland U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 |
3 | Hungary U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
4 | Bulgaria U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hy Lạp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Croatia U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Italy U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
4 | Thụy Điển U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nga U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Hà Lan U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Anh U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | CH Séc U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Scotland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Georgia U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 |
2 | Iceland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 3 |
3 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
4 | Azerbaijan U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Israel U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
2 | Pháp U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Ba Lan U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | Slovakia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Serbia U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Romania U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Đan Mạch U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 129 | 129% |
Các trận chưa diễn ra | -29 | -29% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 53.49% |
Trận hòa | 20 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 31.01% |
Tổng số bàn thắng | 423 | Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 256 | Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Serbia U19 | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Israel U19 | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bồ Đào Nha U19, Serbia U19 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino U19, Lithuania U19, FYR Macedonia U19, Andorra U19, Liechtenstein U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U19, Bosnia Herzegovina U19, Lithuania U19, FYR Macedonia U19, Bắc Ireland U19, Xứ Wales U19, Andorra U19, Moldova U19, Phần Lan U19, Liechtenstein U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | San Marino U19, Đảo Síp U19, Na Uy U19, Lithuania U19, FYR Macedonia U19, Kazakhstan U19, Scotland U19, Andorra U19, Áo U19, Anh U19, Liechtenstein U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ukraine U19, Republic of Ireland U19 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Latvia U19, Ukraine U19, Bắc Ireland U19, Moldova U19, Phần Lan U19, Albania U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Đảo Síp U19, Na Uy U19, Israel U19, Lithuania U19, Scotland U19, Armenia U19, Áo U19, Anh U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Azerbaijan U19 | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Na Uy U19 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Azerbaijan U19 | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp