Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 9 |
2 | Bỉ U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
3 | Belarus U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
4 | Luxembourg U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Áo U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Đức U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 6 |
3 | Latvia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Kazakhstan U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Croatia U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 |
3 | Estonia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
4 | Iceland U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 14 | -10 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Slovakia U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Azerbaijan U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 |
3 | Hungary U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
4 | Slovenia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nga U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 9 |
2 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Bắc Ireland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Đảo Faroe U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 7 |
2 | Republic of Ireland U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Malta U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Gibraltar U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Đan Mạch U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Xứ Wales U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Albania U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ukraine U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 7 |
2 | Thụy Điển U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
3 | Israel U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Bulgaria U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Serbia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Armenia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | San Marino U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Lan U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Ba Lan U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3 | Moldova U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Montenegro U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Georgia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Đảo Síp U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Romania U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
3 | FYR Macedonia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Bảng M | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
2 | Lithuania U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Scotland U19 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Phần Lan U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 135% |
Các trận chưa diễn ra | -35 | -35% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 48.15% |
Trận hòa | 26 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 32.59% |
Tổng số bàn thắng | 452 | Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 260 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 192 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nga U19 | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đức U19, Hà Lan U19 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nga U19 | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Đảo Faroe U19, San Marino U19, Kazakhstan U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Đảo Faroe U19, San Marino U19, Romania U19, Iceland U19, CH Séc U19, Kazakhstan U19, Belarus U19, Slovenia U19, Moldova U19, Phần Lan U19, Albania U19, Liechtenstein U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hungary U19, Đảo Faroe U19, San Marino U19, Latvia U19, Israel U19, FYR Macedonia U19, Kazakhstan U19, Bắc Ireland U19, Luxembourg U19, Georgia U19, Hy Lạp U19, Armenia U19, Andorra U19, Estonia U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Estonia U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | San Marino U19, Iceland U19, Kazakhstan U19, Belarus U19, Slovenia U19, Armenia U19, Moldova U19, Phần Lan U19, Đan Mạch U19, Albania U19, Estonia U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hungary U19, Latvia U19, Israel U19, FYR Macedonia U19, Bắc Ireland U19, Luxembourg U19, Georgia U19, Hy Lạp U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Thổ Nhĩ Kỳ U19, Liechtenstein U19 | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Luxembourg U19 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Iceland U19 | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp