Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Na Uy U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Pháp U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Romania U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Bắc Ireland U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
2 | Đức U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3 | Bỉ U19 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Slovenia U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -3 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 7 |
2 | Đan Mạch U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Luxembourg U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | Ukraine U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Thụy Điển U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
4 | Croatia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hy Lạp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Slovakia U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Republic of Ireland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Estonia U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ba Lan U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
2 | Israel U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
3 | Serbia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Latvia U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iceland U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Anh U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
4 | Hungary U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 132% |
Các trận chưa diễn ra | -32 | -32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 43.94% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 36.36% |
Tổng số bàn thắng | 426 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 180 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tây Ban Nha U19 | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tây Ban Nha U19 | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Italy U19 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino U19, Lithuania U19, Andorra U19, Moldova U19, Kosovo U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U19, Bosnia Herzegovina U19, Azerbaijan U19, Đảo Síp U19, Lithuania U19, Thụy Sỹ U19, Bỉ U19, Xứ Wales U19, Andorra U19, Moldova U19, Phần Lan U19, Malta U19, Kosovo U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Đảo Faroe U19, San Marino U19, Romania U19, Lithuania U19, Scotland U19, Armenia U19, Andorra U19, Hà Lan U19, Moldova U19, Áo U19, Albania U19, Gibraltar U19, Kosovo U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hà Lan U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Đảo Síp U19, Bỉ U19, Xứ Wales U19, Hà Lan U19, Áo U19, Kosovo U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bồ Đào Nha U19, Bulgaria U19, Đức U19, Hà Lan U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gibraltar U19 | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hy Lạp U19, Gibraltar U19 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gibraltar U19 | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp