Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U19 Viettel | 8 | 6 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 20 |
2 | U19 Hà Nội | 8 | 4 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 14 |
3 | U19 Công An Nhân Dân | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
4 | U19 Nam Định | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 30 | -24 | 3 |
5 | U19 Luxury Hạ Long | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
6 | U19 TTBĐ Đào Hà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U19 Sông Lam Nghệ An | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 13 |
2 | U19 Pvf Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | U19 Ninh Bình | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | U19 Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U19 Vĩnh Phúc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
6 | U19 Hoài Đức | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 13 | -8 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U19 Shb Đà Nẵng | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 |
2 | U19 Huda Huế | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 |
3 | U19 Hà Tĩnh | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 11 |
4 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
5 | U19 Quảng Nam | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 |
6 | U19 Quảng Ngãi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U19 Bình Phước | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 |
2 | U19 Becamex Bình Dương | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 8 |
3 | U19 Khatoco Khánh Hòa | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 5 |
4 | U19 Đắk Lắk | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 |
5 | U19 Tây Nguyên Gia Lai | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U19 TP Hồ Chí Minh | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 21 | 14 | 30 |
2 | U19 Đồng Tháp | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 21 |
3 | U19 Đồng Nai | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | U19 Sóc Trăng | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
5 | U19 Cần Thơ | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 |
6 | U19 Bà Rịa Vũng Tầu | 6 | 0 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 160 | 87.91% |
Các trận chưa diễn ra | 22 | 12.09% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 21.88% |
Trận hòa | 12 | 8% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 16.88% |
Tổng số bàn thắng | 260 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 148 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 112 | Trung bình 0.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | U19 Pvf Việt Nam, U19 Viettel | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | U19 Viettel | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | U19 Becamex Bình Dương | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | U19 Luxury Hạ Long, U19 Quảng Ngãi, U19 Tây Nguyên Gia Lai | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | U19 Luxury Hạ Long, U19 Vĩnh Phúc, U19 Quảng Ngãi, U19 Tây Nguyên Gia Lai | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 Huda Huế, U19 Nam Định, U19 Quảng Nam, U19 Luxury Hạ Long, U19 TTBĐ Đào Hà, U19 Ninh Bình, U19 Quảng Ngãi, U19 Tây Nguyên Gia Lai, U19 Bà Rịa Vũng Tầu | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | U19 Pvf Việt Nam, U19 Đắk Lắk, U19 Viettel | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | U19 Sông Lam Nghệ An, U19 Tây Nguyên Gia Lai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | U19 Viettel, U19 Bà Rịa Vũng Tầu | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | U19 TTBĐ Đào Hà | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | U19 Shb Đà Nẵng | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | U19 TTBĐ Đào Hà | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp