Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáVòng loại Olympic Châu Đại Dương OFC Olympic Qualifying Tournament OP OFC
Cập nhật lúc: 13/03/2025 23:14
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 5.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Zealand U23 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand U23 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New Zealand U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
American Samoa U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
American Samoa U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
American Samoa U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vanuatu U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Solomon Islands U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vanuatu U23, Samoa U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
American Samoa U23 |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tonga U23 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
American Samoa U23 |
18 bàn |