Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Ecuador | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Costa Rica | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Thụy Điển | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Paraguay | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Trinidad & Tobago | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Argentina | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
3 | Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Serbia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Angola | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
4 | Iran | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Ghana | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | CH Czech | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Mỹ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Australia | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Sỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Togo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Ukraine | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Tunisia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
4 | Saudi Arabia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 54.69% |
Trận hòa | 17 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 18.75% |
Tổng số bàn thắng | 144 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 93 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 51 | Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Đức | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Đức | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pháp | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CH Czech(U21), Trinidad & Tobago | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | CH Czech(U21), Serbia, Mỹ, Ba Lan, Saudi Arabia, Angola, Togo, Trinidad & Tobago | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CH Czech(U21), Đức, Hà Lan, Thụy Điển, Croatia, CH Czech, Paraguay, Trinidad & Tobago | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CH Czech(U21), Thụy Sỹ | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CH Czech(U21), Serbia, Anh, Thụy Sỹ, Ukraine, Mỹ, Ecuador, Paraguay, Angola, Trinidad & Tobago | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CH Czech(U21), Đức, Italy, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha, CH Czech | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Serbia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Saudi Arabia | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Serbia | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp