Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
9.44% |
Các trận chưa diễn ra |
326 |
90.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
38.24% |
Trận hòa |
10 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
32.35% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nkana |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zanaco, Nkana, Red Arrows |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Power Dynamos |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Muza |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Green Eagles, Forest Rangers, Muza |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zanaco, Napsa Stars, Muza |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Muza |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nkana, Muza |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zesco United Ndola, Napsa Stars, Muza |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Green Buffaloes |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kabwe Warriors |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Green Buffaloes |
8 bàn |