Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Harland Wolff Welders | 30 | 30 | 13 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Limavady United | 23 | 23 | 13 | 14 | 2 | 7 | 7 | 60.87% | Chi tiết |
3 | Annagh United | 31 | 31 | 10 | 18 | 1 | 12 | 6 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Ards | 30 | 30 | 10 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bangor City FC | 31 | 31 | 25 | 15 | 1 | 15 | 0 | 48.39% | Chi tiết |
6 | Ballinamallard United | 26 | 26 | 6 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Dundela | 31 | 31 | 11 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
8 | Institute | 33 | 33 | 13 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Armagh City | 28 | 28 | 2 | 11 | 7 | 10 | 1 | 39.29% | Chi tiết |
10 | Newington | 27 | 27 | 0 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
11 | Newry City | 29 | 29 | 4 | 10 | 2 | 17 | -7 | 34.48% | Chi tiết |
12 | Ballyclare Comrades | 26 | 26 | 4 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 43.01% |
Hòa | 28 | 15.05% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 41.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Harland Wolff Welders | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballyclare Comrades | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Harland Wolff Welders | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Newry City | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Harland Wolff Welders | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Newry City | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Armagh City | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |