Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Carrick Rangers | 26 | 26 | 0 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Limavady United | 26 | 26 | 0 | 15 | 6 | 5 | 10 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Dergview | 26 | 26 | 0 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Ballinamallard United | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Bangor City FC | 26 | 26 | 0 | 11 | 8 | 7 | 4 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Institute | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Harland Wolff Welders | 26 | 26 | 0 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Ards | 26 | 26 | 0 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Loughgall | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Larne | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Glebe Rangers | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Banbridge Town | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Ballymoney United | 26 | 26 | 0 | 6 | 8 | 12 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Ballyclare Comrades | 26 | 26 | 0 | 5 | 6 | 15 | -10 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 79 | 35.27% |
Hòa | 84 | 37.5% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 27.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Carrick Rangers | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballyclare Comrades | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Carrick Rangers | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ballyclare Comrades | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Carrick Rangers | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ballyclare Comrades | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bangor City FC,Ballymoney United | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |