Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Harland Wolff Welders | 31 | 31 | 14 | 20 | 1 | 10 | 10 | 64.52% | Chi tiết |
2 | Limavady United | 24 | 24 | 14 | 15 | 2 | 7 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Annagh United | 32 | 32 | 10 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Ards | 31 | 31 | 11 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
5 | Bangor City FC | 32 | 32 | 26 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ballinamallard United | 27 | 27 | 6 | 12 | 2 | 13 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Dundela | 32 | 32 | 11 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
8 | Newington | 28 | 28 | 0 | 11 | 2 | 15 | -4 | 39.29% | Chi tiết |
9 | Institute | 34 | 34 | 13 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
10 | Armagh City | 29 | 29 | 2 | 11 | 7 | 11 | 0 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Newry City | 30 | 30 | 4 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Ballyclare Comrades | 27 | 27 | 4 | 8 | 4 | 15 | -7 | 29.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 43.75% |
Hòa | 28 | 14.58% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Harland Wolff Welders | 64.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballyclare Comrades | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Annagh United | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Newry City | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Annagh United | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Newry City | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Armagh City | 24.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |