Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ards | 24 | 24 | 0 | 16 | 3 | 5 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Harland Wolff Welders | 24 | 24 | 0 | 14 | 6 | 4 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Larne | 24 | 24 | 0 | 12 | 6 | 6 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Armagh City | 24 | 24 | 0 | 11 | 5 | 8 | 3 | 45.83% | Chi tiết |
5 | Institute | 24 | 24 | 0 | 11 | 6 | 7 | 4 | 45.83% | Chi tiết |
6 | Loughgall | 24 | 24 | 0 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Bangor City FC | 24 | 24 | 0 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Lurgan Celtic | 24 | 24 | 0 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Ballyclare Comrades | 24 | 24 | 0 | 9 | 9 | 6 | 3 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Dergview | 24 | 24 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Annagh United | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
12 | Lisburn Distillery | 24 | 24 | 0 | 2 | 3 | 19 | -17 | 8.33% | Chi tiết |
13 | Donegal Celtic | 24 | 24 | 0 | 2 | 3 | 19 | -17 | 8.33% | Chi tiết |
14 | Knockbreda Parish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 32.63% |
Hòa | 68 | 35.79% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ards | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Knockbreda Parish | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ards | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Knockbreda Parish | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ards | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Knockbreda Parish | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ballyclare Comrades | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |