Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Armagh City | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Annagh United | 38 | 38 | 15 | 22 | 3 | 13 | 9 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Bangor City FC | 38 | 38 | 14 | 22 | 3 | 13 | 9 | 57.89% | Chi tiết |
4 | Ballyclare Comrades | 38 | 38 | 17 | 21 | 4 | 13 | 8 | 55.26% | Chi tiết |
5 | Institute | 40 | 40 | 14 | 21 | 5 | 14 | 7 | 52.50% | Chi tiết |
6 | Dundela | 79 | 79 | 43 | 40 | 2 | 37 | 3 | 50.63% | Chi tiết |
7 | Ballymena United | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Portadown FC | 38 | 38 | 28 | 18 | 2 | 18 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
9 | Harland Wolff Welders | 38 | 38 | 17 | 18 | 1 | 19 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
10 | Ballinamallard United | 38 | 38 | 12 | 18 | 3 | 17 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Newington | 38 | 38 | 10 | 18 | 1 | 19 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
12 | Dergview | 40 | 40 | 5 | 13 | 4 | 23 | -10 | 32.50% | Chi tiết |
13 | Knockbreda | 38 | 38 | 0 | 11 | 2 | 25 | -14 | 28.95% | Chi tiết |
14 | Ards | 38 | 38 | 9 | 10 | 5 | 23 | -13 | 26.32% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 46.3% |
Hòa | 35 | 12.96% |
Đội khách thắng kèo | 110 | 40.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Armagh City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ards | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Armagh City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ballymena United | 15.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Armagh City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ballymena United | 15.79% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ards | 13.16% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |