Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Institute | 32 | 32 | 0 | 21 | 5 | 6 | 15 | 65.63% | Chi tiết |
2 | Newry City | 34 | 34 | 0 | 19 | 8 | 7 | 12 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Harland Wolff Welders | 32 | 32 | 0 | 16 | 8 | 8 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Ballyclare Comrades | 32 | 32 | 0 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
5 | Portadown FC | 32 | 32 | 0 | 14 | 9 | 9 | 5 | 43.75% | Chi tiết |
6 | Loughgall | 32 | 32 | 0 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Larne | 32 | 32 | 0 | 12 | 11 | 9 | 3 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Police Service Of Northern Ireland | 32 | 32 | 0 | 11 | 8 | 13 | -2 | 34.38% | Chi tiết |
9 | Limavady United | 32 | 32 | 0 | 10 | 7 | 15 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
10 | Knockbreda | 32 | 32 | 0 | 9 | 9 | 14 | -5 | 28.13% | Chi tiết |
11 | Dergview | 32 | 32 | 0 | 9 | 9 | 14 | -5 | 28.13% | Chi tiết |
12 | Lurgan Celtic | 32 | 32 | 0 | 3 | 7 | 22 | -19 | 9.38% | Chi tiết |
13 | Carrick Rangers | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 38.82% |
Hòa | 86 | 36.29% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 24.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Institute | 65.63% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Carrick Rangers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Institute | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Carrick Rangers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Institute | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Carrick Rangers | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Larne | 34.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |