Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/12/2024 22:59 | 2 | Guinea | 4 - 1 | 1 - 1 | Guinea Bissau | |
21/12/2024 20:00 | 2 | Lesotho | 0 - 2 | 0 - 2 | Angola | |
21/12/2024 22:00 | 2 | Equatorial Guinea | 0 - 0 | 0 - 0 | Congo | |
21/12/2024 22:00 | 2 | Mozambique | ?-? | ?-? | Zambia | |
21/12/2024 22:59 | 2 | Swaziland | 0 - 2 | 0 - 2 | Madagascar | |
21/12/2024 22:59 | 2 | Chad | ?-? | ?-? | Democratic Rep Congo | |
22/12/2024 20:00 | 2 | South Sudan | 3 - 2 | 2 - 0 | Rwanda | |
22/12/2024 21:00 | 2 | Ethiopia | ?-? | ?-? | Sudan | |
22/12/2024 22:59 | 2 | Ghana | 0 - 0 | 0 - 0 | Nigeria | |
22/12/2024 22:59 | 2 | Bờ Biển Ngà | 2 - 0 | 1 - 0 | Burkina Faso | |
22/12/2024 22:59 | 2 | Liberia | 1 - 1 | 0 - 0 | Senegal | |
22/12/2024 22:59 | 2 | Togo | 1 - 1 | 1 - 0 | Niger | |
23/12/2024 00:00 | 2 | Mauritania | 1 - 0 | 0 - 0 | Mali | |
23/12/2024 02:00 | 2 | Central African Republic | ?-? | ?-? | Cameroon | |
25/12/2024 21:00 | 2 | Sudan | 2 - 1 | 1 - 0 | Ethiopia | |
26/12/2024 22:00 | 2 | Burundi | 0 - 1 | 0 - 1 | Uganda | |
27/12/2024 22:59 | 2 | Niger | 0 - 0 | 0 - 0 | Togo | |
28/12/2024 20:00 | 2 | Zambia | 3 - 0 | 0 - 0 | Mozambique | |
28/12/2024 22:59 | 2 | Cameroon | 1 - 2 | 1 - 1 | Central African Republic | |
28/12/2024 22:59 | 2 | Nigeria | 3 - 1 | 3 - 0 | Ghana | |
28/12/2024 22:59 | 2 | Guinea Bissau | 1 - 2 | 1 - 0 | Guinea | |
28/12/2024 22:59 | 2 | Burkina Faso | 2 - 0 | 1 - 0 | Bờ Biển Ngà | |
28/12/2024 22:59 | 2 | Rwanda | 2 - 1 | 1 - 0 | South Sudan | |
28/12/2024 23:30 | 2 | Angola | 0 - 1 | 0 - 1 | Lesotho | |
29/12/2024 00:00 | 2 | Senegal | 3 - 0 | 2 - 0 | Liberia | |
29/12/2024 19:00 | 2 | Madagascar | 0 - 1 | 0 - 0 | Swaziland | |
29/12/2024 21:00 | 2 | Congo | 2 - 1 | 0 - 0 | Equatorial Guinea | |
29/12/2024 23:00 | 2 | Mali | 0 - 0 | 0 - 0 | Mauritania | |
29/12/2024 23:00 | 2 | Democratic Rep Congo | 3 - 1 | 1 - 1 | Chad |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 36 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 58.33% |
Trận hòa | 16 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 90 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 56 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 34 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rwanda | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Togo | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Niger | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mali, Mozambique, Benin, Comoros, Burundi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ghana, Nam Phi, Equatorial Guinea, Angola, Niger, Mali, Ethiopia, Central African Republic, Sierra Leone, Lesotho, Mozambique, Benin, Comoros, Swaziland, Madagascar, Chad, Burundi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nigeria, Ai Cập, Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Sudan, Mali, Tanzania, Congo, Kenya, Mozambique, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Liberia, Djibouti, Comoros, Burundi, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zambia, Tanzania, Malawi, Uganda, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ghana, Nam Phi, Senegal, Zambia, Equatorial Guinea, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Niger, Mali, Ethiopia, Central African Republic, Sierra Leone, Tanzania, Malawi, Mozambique, Benin, Uganda, Djibouti, Chad, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nigeria, Ai Cập, Zambia, Angola, Tanzania, Lesotho, Congo, Kenya, Malawi, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Uganda, Swaziland, Madagascar, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Liberia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Togo, Liberia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Burkina Faso, Niger, Rwanda, Guinea Bissau | 4 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp