Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
60% |
Các trận chưa diễn ra |
24 |
40% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
58.33% |
Trận hòa |
16 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
56 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rwanda |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Togo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Niger |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mali, Mozambique, Benin, Comoros, Burundi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ghana, Nam Phi, Equatorial Guinea, Angola, Niger, Mali, Ethiopia, Central African Republic, Sierra Leone, Lesotho, Mozambique, Benin, Comoros, Swaziland, Madagascar, Chad, Burundi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigeria, Ai Cập, Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Sudan, Mali, Tanzania, Congo, Kenya, Mozambique, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Liberia, Djibouti, Comoros, Burundi, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zambia, Tanzania, Malawi, Uganda, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ghana, Nam Phi, Senegal, Zambia, Equatorial Guinea, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Niger, Mali, Ethiopia, Central African Republic, Sierra Leone, Tanzania, Malawi, Mozambique, Benin, Uganda, Djibouti, Chad, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Ai Cập, Zambia, Angola, Tanzania, Lesotho, Congo, Kenya, Malawi, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Uganda, Swaziland, Madagascar, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Liberia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Togo, Liberia |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Burkina Faso, Niger, Rwanda, Guinea Bissau |
4 bàn |