Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
11.43% |
Trận hòa |
2 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
2.86% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 0.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sorrento, Inglewood United |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sorrento |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Armadale |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Floreat Athena |
-5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
-5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bayswater City |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bayswater City |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Balcatta |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bayswater City |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armadale |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sorrento |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armadale |
9 bàn |