Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
30.3% |
Trận hòa |
15 |
45% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
42.42% |
Tổng số bàn thắng |
153 |
Trung bình 4.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth Glory Am |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Kingsway Sc |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perth Glory Am |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balcatta |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Balcatta, Western Knights |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bayswater City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stirling Lions, Olympic Kingsway Sc, Perth Redstar |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Western Knights, Perth Redstar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fremantle City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armadale |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Armadale |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Perth Glory Am |
19 bàn |