Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
28.67% |
Các trận chưa diễn ra |
214 |
71.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
43.02% |
Trận hòa |
21 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
24.42% |
Tổng số bàn thắng |
185 |
Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
114 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sport Club Recife |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fortaleza |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Treze Campina Grande PB, River Pi |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nautico PE |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vitoria Salvador BA, Botafogo PB, Juazeirense Ba |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botafogo PB |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
River Pi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Juazeirense Ba, Itabaiana Se |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Treze Campina Grande PB, Juazeirense Ba |
12 bàn |