Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBurundi League BI PL
Cập nhật lúc: 14/04/2025 04:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
147 |
29.4% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
70.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
46.94% |
Trận hòa |
37 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
358 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
205 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rukinzo |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rukinzo |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Musongati |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magara Young Boys |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Magara Young Boys |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tigre Noir |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vitalo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Musongati |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vitalo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Magara Young Boys |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Magara Young Boys |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kayanza Utd |
29 bàn |