Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
266 |
25.33% |
Các trận chưa diễn ra |
784 |
74.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
160 |
60.15% |
Trận hòa |
54 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
127 |
47.74% |
Tổng số bàn thắng |
1091 |
Trung bình 4.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
582 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
509 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lille |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Madrid |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Differdange 03, Ordabasy, Pyunik, Larne |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Partizan Belgrade, Maccabi Tel Aviv, Differdange 03, Galatasaray, Lincoln City, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Pyunik, Flora Tallinn, St Gilloise, Hamrun Spartans, Larne, Ballkani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Girona, HJK Helsinki, Differdange 03, Ordabasy, Pyunik, Ss Virtus, Decic Tuzi, Cs Petrocub, Larne, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ordabasy, Pyunik, Hamrun Spartans |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia, Differdange 03, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Dinamo Minsk, Dinamo Batumi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik, Hamrun Spartans |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Red Bull Salzburg |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Red Bull Salzburg |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Feyenoord Rotterdam |
45 bàn |