Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/02/2025 00:45 | knockout playoff | Stade Brestois | 0 - 3 | 0 - 2 | Paris Saint Germain | |
12/02/2025 03:00 | knockout playoff | Juventus | 2 - 1 | 1 - 0 | PSV Eindhoven | |
12/02/2025 03:00 | knockout playoff | Sporting Lisbon | 0 - 3 | 0 - 0 | Borussia Dortmund | |
12/02/2025 03:00 | knockout playoff | Manchester City | 2 - 3 | 1 - 0 | Real Madrid | |
13/02/2025 00:45 | knockout playoff | Club Brugge | 2 - 1 | 1 - 1 | Atalanta | |
13/02/2025 03:00 | knockout playoff | Monaco | 0 - 1 | 0 - 0 | SL Benfica | |
13/02/2025 03:00 | knockout playoff | Celtic | 1 - 2 | 0 - 1 | Bayern Munich | |
13/02/2025 03:00 | knockout playoff | Feyenoord Rotterdam | 1 - 0 | 1 - 0 | AC Milan | |
19/02/2025 00:45 | knockout playoff | AC Milan | 1 - 1 | 1 - 0 | Feyenoord Rotterdam | |
19/02/2025 03:00 | knockout playoff | Atalanta | 1 - 3 | 0 - 3 | Club Brugge | |
19/02/2025 03:00 | knockout playoff | Bayern Munich | 1 - 1 | 0 - 0 | Celtic | |
19/02/2025 03:00 | knockout playoff | SL Benfica | 3 - 3 | 1 - 1 | Monaco | |
20/02/2025 00:45 | knockout playoff | Borussia Dortmund | 0 - 0 | 0 - 0 | Sporting Lisbon | |
20/02/2025 03:00 | knockout playoff | Real Madrid | 3 - 1 | 2 - 0 | Manchester City | |
20/02/2025 03:00 | knockout playoff | PSV Eindhoven | 2 - 1 | 0 - 0 | Juventus | |
90 minutes [2-1], Aggregate [3-3], 120 minutes [3-1] | ||||||
20/02/2025 03:00 | knockout playoff | Paris Saint Germain | 7 - 0 | 2 - 0 | Stade Brestois |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 266 | 25.33% |
Các trận chưa diễn ra | 784 | 74.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 160 | 60.15% |
Trận hòa | 54 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 127 | 47.74% |
Tổng số bàn thắng | 1091 | Trung bình 4.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 582 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 509 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Paris Saint Germain | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lille | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Differdange 03, Ordabasy, Pyunik, Larne | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers, Partizan Belgrade, Maccabi Tel Aviv, Differdange 03, Galatasaray, Lincoln City, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Pyunik, Flora Tallinn, St Gilloise, Hamrun Spartans, Larne, Ballkani | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Girona, HJK Helsinki, Differdange 03, Ordabasy, Pyunik, Ss Virtus, Decic Tuzi, Cs Petrocub, Larne, Egnatia Rrogozhine | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ordabasy, Pyunik, Hamrun Spartans | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia, Differdange 03, Vikingur Reykjavik, Ordabasy, Dinamo Minsk, Dinamo Batumi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik, Hamrun Spartans | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Red Bull Salzburg | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Red Bull Salzburg | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp